- Trang chủ
- Tài liệu
- Tài liệu sản phẩm
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁ BÓNG KIẾNG VENIZEA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÁ BÓNG KIẾNG VENIZEA
Quy cách : 600mm x 600mm x 10mm
TT |
Tên hạng mục |
Chỉ tiêu tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm nghiệm |
Phán đoán |
|||
1 |
Viền dài |
Kích thước cho phép sai lệch mm. | + 1.0n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | +0.1~+0.2d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
||
Bình quân kích thước 10 miếng gạch cho sai lệch %. | + 0.3n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.005~+0.002d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
||||
2 |
Độ dày % | + 5.0n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -1.6~+0.4d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
3 |
Viền độ thẳng % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.003~+0.03d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
4 |
Độ góc thẳng % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.04~+0.04d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
5 |
Độ cong giữa % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.01~+0.04d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
6 |
Độ cong ngẫng % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.02~+0.12d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
7 |
Độ cong viền bìa % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.02~+0.02d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
8 |
Chất lượng bề mặt | Chất lượng gạch đạt 95% cự ly 0.8m, bề mặt khuôn thiếu hụt |
Không thiếu hụt |
Phẩm chất tốt |
|||
9 |
Công suất hút nước % | Bình quân : E< 0.5Bình quân : E< 0.6
n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 |
Bình quân : 0.051 miếng : 0.8
d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
10 |
Độ phá hoại mạnh | Bình quân :Độ dày : > 7.5mm, >1300
Độ dày : < 7.5mm, >700 |
Bình quân : 2338 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
11 |
Số mẫu đứt | Bình quân : >351 miếng : > 32
n1 = 7, Ac1 = 0, Re1 = 2 |
Bình quân : 451 miếng : 43
d = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
12 |
Chống rung, chịu nhiệt | Qua kiểm chống rung chống nóng 10 lần không có đứt. | Không có đường vân đứt. |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
13 |
Chống lạnh | Qua kiểm chống lạnh không có đứt, tróc ra. | Không có đường vân đứt tróc ra. |
Đạt tiêu chuẩn |
|||
14 |
Độ bóng sáng | > 55n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | 67, 66, 68, 67, 66d = 0 | ||||
15 |
Chịu mài mũi không thiếu hụt | < 175n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | 116 – 139d = 0 | ||||
16 |
Chịu ăn mòn bằng hóa học | Chịu axit kiềm nồng độ sắt | Gạch không thấp hơn loại UB.n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | ULAd = 0 |
Đạt tiêu chuẩn |
||
Chịu axit kiềm nồng độ cao | |||||||
Chịu chất muối hóa học lọai ao bơi | |||||||
17 |
Chịu ô nhiễm | Báo cáo chịu ô nhiễm |
5 |
||||
18 |
Chống đập | Báo cáo thí nghiệm chống đập gốm sứ |
0.78 |
||||
19 |
Ẩm ướt phình to | Qua báo cáo thí nghiệm ẩm ướt phình to |
0002 |
||||
20 |
Hệ số co mài | Qua báo cáo thí nghiệm mài mòn | Bình quân chịu mài mòn 0.48 |
Đạt chuẩn chuẩn |
|||
Name of product : POLISHED PORCELAIN TILE
Specification : 600mm x 600mm x 09mm
No. |
Name of Item |
Standard |
Testing Result | Comment | |||
1 |
Length of side |
Tolerance of measurement mm | + 1.0n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | +0.1~+0.2d = 0 |
1 |
||
Average size 10 units tolerance % | + 0.3n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.005~+0.002d = 0 | |||||
2 |
Thickness % | + 5.0n1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -1.6~+0.4d = 0 |
Passed Standard |
|||
3 |
Straight % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.003~+0.03d = 0 |
Passed Standard |
|||
4 |
Angle perdendicular % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.04~+0.04d = 0 |
Passed Standard |
|||
5 |
The curve rate % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.01~+0.04d = 0 |
Passed Standard |
|||
6 |
Raising curve % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.02~+0.12d = 0 |
Passed Standard |
|||
7 |
The curve % | + 0.2, < 2.0mmn1 = 10, Ac1 = 0, Re1 = 2 | -0.02~+0.02d = 0 |
Passed Standard |
|||
8 |
Quality of surface | Quality of tile reached 95% distance 0.8m, surface of mold lacking |
No lacking |
Good quality |
|||
9 |
Water absorbtion % | Average : E< 0.5Average : E< 0.6
n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 |
Average : 0.051 miếng : 0.8
d = 0 |
Passed standard |
|||
10 |
Strong striking | Average :thickness > 7.5mm, >1300
thickness : < 7.5mm, >700 |
Average : 2338 |
Passed standard |
|||
11 |
Sample broken | Average : >351 unit : > 32
n1 = 7, Ac1 = 0, Re1 = 2 |
Average : 451 unit : 43
d = 0 |
Passed standard |
|||
12 |
Anti vibration , heat resistant |
Through vibration proof heat resistant 10 times no broken |
No cracking |
Passed standard |
|||
13 |
Cold resistant |
Through testing cold resistant no cracking , scaling peeling out |
No line of cracking |
Passed standard |
|||
14 |
Rate of less lossy | > 55n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | 67, 66, 68, 67, 66d = 0 |
Passed standard |
|||
15 |
Wear and tear | < 175n1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | 116 – 139d = 0 |
Passed standard |
|||
16 |
Chemical resistant | Acidity alkaline | Tile no less than UB typen1 = 5, Ac1 = 0, Re1 = 2 | ULAd = 0 |
16 |
||
Strong acid and alkaline | |||||||
Resistant to salt of swimming pool | |||||||
17 |
Pollution resistant | Report on pollution resistant |
5 |
Passed standard |
|||
18 |
Strike hitting resistant | Report on ceramic hitting striking |
0.78 |
||||
19 |
Wet expansion | Report on wet expansion |
0002 |
||||
20 |
Coed of contracting | Report on wwear and tear |
Average wear and tear 0.48 |
||||